Lắp mạng Viettel giá bao nhiêu tiền 1 tháng? Cách chọn gói cước phù hợp
Lần cập nhật gần nhất: 04/02/2025
Viettel là một trong những nhà cung cấp dịch vụ internet hàng đầu tại Việt Nam, với chất lượng đường truyền ổn định, tốc độ cao và giá thành hợp lý đã thu hút lượng lớn người dùng từ nhà mạng khác chuyển sang. Tuy nhiên, với đa dạng các gói cước và chương trình khuyến mãi khác nhau, việc xác định “Lắp mạng Viettel giá bao nhiêu?” không phải là điều dễ dàng. Đối với người tiêu dùng, việc hiểu rõ về các phương pháp tính cước cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến giá cước hàng tháng là điều cực kỳ quan trọng. Bài viết này Net Viettel HCM sẽ giải đáp chi tiết về giá cước lắp mạng Viettel mới nhất năm 2025, đồng thời cung cấp những tư vấn hữu ích giúp bạn lựa chọn gói cước phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.

Tổng chi phí lắp mạng Viettel giá bao nhiêu?
Tổng chi phí lắp đặt wifi Viettel hiện nay là 300.000đ/ thuê bao (cập nhật 02/2025) và giá cước hàng tháng dao động trong khoảng 165.000đ – 359.000đ tuỳ theo khu vực của khách hàng ở nội thành hay ngoại thành,… Vật tư thi công lắp đặt như dây cáp quang cho đến thiết bị đầu cuối như: Modem wifi, home wifi, đầu thu kỹ thuật số HD, được trang bị miễn phí 100%, đồng thời tặng thêm tháng cước sử dụng cho khách hàng khi tham gia đóng trước tiền cước, cụ thể như sau:
Hòa mạng | Phí lắp đặt | Ưu đãi |
Đóng hàng tháng | 300.000đ | Không tặng |
Đóng trước 06 tháng | Tổng dùng 06 tháng | |
Đóng trước 12 tháng | Tổng dùng 13 tháng |
Lắp mạng Viettel giá bao nhiêu tiền 1 tháng?
a. Gói cước wifi Viettel cho cá nhân, hộ gia đình
Đối với cá nhân hộ gia đình sẽ được chia ra thành 7 gói cước với tốc độ truy cập hoặc thiết bị phát sóng khác nhau. Dưới đây là bảng chi phí cho từng gói cước, khu vực áp dụng:
Gói cước | Tốc độ | Giá/tháng (đã VAT) | |
Nội thành HN, TPHCM | Ngoại thành HN, TPHCM và 61 tỉnh | ||
HOME | 150Mbps | không áp dụng | 165.000 VNĐ (chỉ áp dụng 60 tỉnh) |
SUN1 | 200Mbps | 220.000 VNĐ | 180.000 VNĐ |
SUN2 | 300Mbps – 1Gbps | 245.000 VNĐ | 229.000 VNĐ |
SUN3 | 400Mbps – 1Gbps | 330.000 VNĐ | 279.000 VNĐ |
Gói cước nâng cao sử dụng kèm thiết bị home wifi Viettel: | |||
STAR1 | 200Mbps | 255.000 VNĐ | 210.000 VNĐ |
STAR2 | 300Mbps – 1Gbps | 289.000 VNĐ | 245.000 VNĐ |
STAR3 | 400Mbps – 1Gbps | 359.000 VNĐ | 299.000 VNĐ |
b. Combo Internet và truyền hình Viettel TV Box
Gói cước | Tốc độ | Giá/tháng (đã VAT) | |
Nội thành HN, TPHCM | Ngoại thành HN, TPHCM và 61 tỉnh | ||
Combo HOME | 150Mbps | không áp dụng | 225.000 VNĐ |
Combo SUN1 | 200Mbps | 280.000 VNĐ | 240.000 VNĐ |
Combo SUN2 | 300Mbps – 1Gbps | 305.000 VNĐ | 289.000 VNĐ |
Combo SUN3 | 400Mbps – 1Gbps | 390.000 VNĐ | 339.000 VNĐ |
Gói cước nâng cao sử dụng kèm thiết bị home wifi Viettel: | |||
Combo STAR1 | 200Mbps | 299.000 VNĐ | 270.000 VNĐ |
Combo STAR2 | 300Mbps – 1Gbps | 349.000 VNĐ | 305.000 VNĐ |
Combo STAR3 | 400Mbps – 1Gbps | 419.000 VNĐ | 359.000 VNĐ |
c. Combo Internet và truyền hình Viettel App TV360 (trên SmartTV)
Gói cước | Tốc độ | Giá/tháng (đã VAT) | |
Nội thành HN, TPHCM | Ngoại thành HN, TPHCM và 61 tỉnh | ||
Combo HOME | 150Mbps | không áp dụng | 195.000 VNĐ |
Combo SUN1 | 200Mbps | 250.000 VNĐ | 210.000 VNĐ |
Combo SUN2 | 300Mbps – 1Gbps | 275.000 VNĐ | 259.000 VNĐ |
Combo SUN3 | 400Mbps – 1Gbps | 360.000 VNĐ | 309.000 VNĐ |
Gói cước nâng cao sử dụng kèm thiết bị home wifi Viettel: | |||
Combo STAR1 | 200Mbps | 285.000 VNĐ | 240.000 VNĐ |
Combo STAR2 | 300Mbps – 1Gbps | 319.000 VNĐ | 275.000 VNĐ |
Combo STAR3 | 400Mbps – 1Gbps | 389.000 VNĐ | 329.000 VNĐ |
d. Gói cước lắp mạng Viettel dành cho doanh nghiệp
Đối với những gói cước dưới đây, tốc độ đường truyền sẽ ổn định hơn với thiết bị cân bằng tải, được cam kết băng thông đi quốc tế, miễn phí địa chỉ IP tĩnh.
Tên gói cước | Tốc độ trong nước/quốc tế tối thiểu | Giá/tháng (đã VAT) |
VIP200 | 200Mbps/5Mbps | 800.000đ |
VIP500 | 500Mbps/10Mbps | 1.900.000đ |
VIP600 | 600Mbps/30Mbps | 6.600.000đ |
F200 Basic | 200 Mbps/8Mbps | 2.200.000đ |
F200 Plus | 200Mbps/12Mbps | 4.400.000đ |
F300 N | 300Mbps/16Mbps | 6.050.000đ |
F300 Basic | 300Mbps/22Mbps | 7.700.000đ |
F300 Plus | 300Mbps/30Mbps | 9.900.000đ |
F500 Basic | 500Mbps/40Mbps | 13.200.000đ |
F500 Plus | 500Mbps/50Mbps | 17.600.000đ |
Yếu tố nào ảnh hưởng đến cước phí khi lắp mạng Viettel?
Chi phí lắp mạng Viettel giá bao nhiêu không chỉ phụ thuộc vào gói cước khách hàng chọn mà còn bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố sau:
– Tốc độ đường truyền: Tốc độ mạng càng mạng, giá cước hàng tháng càng cao.
– Mua gói trả trước: Các gói cước trả trước dài hạn (6 tháng, 12 tháng) sẽ có ưu đãi nhiều hơn so với gói cước trả sau từng tháng.
– Khuyến mãi: Viettel thường xuyên có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như miễn phí lắp đặt, tặng thêm tháng cước, tặng modem WiFi,…
– Khu vực lắp đặt: Giá cước internet Viettel sẽ khác nhau tùy theo tùy theo khu vực lắp đặt của khách hàng ở nội thành hay ngoại thành.

Tư vấn chọn gói cước lắp mạng Viettel phù hợp
Để chọn được gói cước phù hợp nhất với nhu cầu và tài chính của mình, quý khách cần xem xét các yếu tố sau:
Số lượng người dùng: Nếu gia đình có nhiều người sử dụng internet cùng lúc, quý khách nên chọn gói cước có tốc độ cao (từ 150Mbps trở lên) để đảm bảo trải nghiệm mượt mà cho mọi người.
Nhu cầu sử dụng:
- Nếu chỉ sử dụng internet để lướt web, đọc báo, kiểm tra email, bạn có thể chọn gói cước cơ bản (Home hoặc SUN1).
- Nếu thường xuyên xem phim, nghe nhạc trực tuyến, chơi game online, quý khách nên chọn gói cước tốc độ cao hơn (Sun3 hoặc các gói Star có kèm thiết bị mesh wifi).
- Nếu có nhu cầu sử dụng internet chuyên sâu như làm việc trực tuyến, thiết kế đồ họa, chơi game nặng, quý khách nên chọn gói cước cao cấp (PRO hoặc MESHPRO).
Chi phí: Hãy cân nhắc ngân sách của mình và so sánh giá cước của các gói cước khác nhau để chọn được gói cước phù hợp nhất.
Thủ tục cần thiết để lắp đặt mạng Viettel
Quý khách hàng có nhu cầu lắp mạng Viettel cần chuẩn bị những loại giấy tờ cần thiết như sau:
– Đối với cá nhân, gia đình: Cần chuẩn bị căn cước công dân (hình 2 mặt) gửi cho nhân viên kinh doanh để làm thủ tục hồ sơ.
– Đối với doanh nghiệp: Cần cung chuẩn bị giấy phép kinh doanh, căn cước của người đại diện, dấu tròn và chữ ký của giám đốc để làm thủ tục hợp đồng.
Net Viettel HCM vừa giải đáp thắc mắc “lắp mạng Viettel giá bao nhiêu?” và thủ tục giấy tờ cần thiết để khách hàng tham khảo khi cần lắp đặt mạng Viettel. Hy vọng thông tin được chia sẻ trong bài viết thực sự hữu ích với quý khách. Liên hệ đến Viettel qua số tổng đài 0985 106 106 (24/24) nếu quý khách cần tư vấn lắp đặt hoặc cần hỗ trợ thêm thông tin!